STT | Mã địa điểm | Tên địa điểm | Mã HQ | Địa bàn | Ghi chú |
1 | 01B1A02 | CTY DVHH NOI BAI (X) | 01B1 | Hà Nội | CTY CP DVHH NOI BAI |
2 | 01B1A03 | CTCP DVHH HK ACS(X) | 01B1 | Hà Nội | Công ty cổ phần Dịch vụ hàng hóa hàng không (ACS) |
3 | 01B1A04 | CT TNHH MTV ALSC1 | 01B1 | Hà Nội | Công ty TNHH MTV Nhà ga hàng hóa ALS (ALSC) |
4 | 01DDC03 | KHO DHL | 01DD | Hà Nội | Kho DHL - Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
5 | 01DDC04 | KHO EMS | 01DD | Hà Nội | Kho EMS - Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
6 | 01DDC05 | KHO HOP NHAT | 01DD | Hà Nội | Kho Hợp nhất - Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
7 | 01DDC06 | KHO UPS | 01DD | Hà Nội | Kho UPS - Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
8 | 01DDC07 | KHO FEDEX | 01DD | Hà Nội | Kho FEDEX - Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
9 | 01DDC08 | KHO LIEN TINH | 01DD | Hà Nội | Kho Liên tỉnh - Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
10 | 01DDC09 | KHO TNT HANG NHAP | 01DD | Hà Nội | Kho TNT hàng nhập - Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
11 | 01DDC10 | KHO TNT HANG XUAT | 01DD | Hà Nội | Kho TNT hàng xuất - Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
12 | 02CIRCI | CCHQCK CANG SG KV I | 02CI | TP Hồ Chí Minh | Địa điểm tập kết hàng do Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I quản lý |
13 | 03CCS03 | KHO BAI TAN CANG | 03CC | Hải Phòng | Kho bãi Tân cảng - CN Cty TNHH MTV Cảng Hải Phòng |
14 | 03CCS04 | CANG PTSC DINH VU M2 | 03CC | Hải Phòng | Cảng PTSC Đình Vũ M2) - Cty CP Cảng DV Dầu khí Đì |
15 | 03CEC01 | VAN TAI DUYEN HAI | 03CE | Hải Phòng | CFS Tasaco - Cty TNHH vận tải Duyên Hải |
16 | 03CEC02 | VAN QTE PHIA BAC | 03CE | Hải Phòng | CFS Northfreight - Đại lý vận tải quốc tế phía Bắc |
17 | 03CEC03 | VAN TAI- THUE TAU HP | 03CE | Hải Phòng | CFS Viet fracht - CN CT vận tải và thuê tàu tại Hả |
18 | 03CEC04 | TIEP VAN NAM PHAT | 03CE | Hải Phòng | CFS Nam Phát - Cty TNHH tiếp vận Nam Phát |
19 | 03CEC05 | QTE SAO DO | 03CE | Hải Phòng | Địa điểm kiểm tra - CN CT TNHH quốc tế Sao Đỏ |
20 | 03CEC07 | TAN TIEN PHONG | 03CE | Hải Phòng | CFS Tân Tiên Phong - Cty TNHH Tân Tiên Phong |
21 | 03CES01 | CTY CANG HAI AN | 03CE | Hải Phòng | Địa điểm kiểm tra - Cty TNHH Cảng Hải An |
22 | 03CES02 | KHO CHUA VE | 03CE | Hải Phòng | Kho Chùa Vẽ - CN Cty TNHH MTV Cảng HP- XN xếp dỡ C |
23 | 03CES07 | CTY TAN CANG 128 | 03CE | Hải Phòng | Cảng 128 - Cty CP Tân cảng 128 |
24 | 03EEC01 | CTY VINALINES HP | 03EE | Hải Phòng | CFS VINALINES - Cty DV hàng hải VINALINES Hải Phòn |
25 | 03EES01 | CANG DINH VU | 03EE | Hải Phòng | Cảng Đình Vũ - Cty CP đầu tư và phát triển cảng Đì |
26 | 03EES02 | TAN CANG 189 HP | 03EE | Hải Phòng | Cảng Tân Cảng-189 Hải Phòng - Cty CP Tân Cảng 189 |
27 | 03TGC02 | VICONSHIP | 03TG | Hải Phòng | Viconship - Cty CP container Việt Nam |
28 | 03TGC05 | CTY LOGISTIC XANH C1 | 03TG | Hải Phòng | Trung tâm Logistic Xanh - Cty TNHH MTV Trung tâm L |
29 | 03TGC06 | CTY LOGISTIC XANH C2 | 03TG | Hải Phòng | Địa điểm kiểm tra tập trung. - Cty TNHH MTV Trung |
30 | 03TGS01 | CTY CP CANG NAM HAI | 03TG | Hải Phòng | Cảng Nam Hải - Cty CP cảng Nam Hải |
31 | 03TGS02 | CTY CP CANG DOAN XA | 03TG | Hải Phòng | Cảng Đoạn Xá - Cty CP cảng Đoạn Xá |
32 | 03TGS04 | CTY CP CONTAINER VN | 03TG | Hải Phòng | Cảng Green port - Cty CP Container Việt Nam |
33 | 03TGS05 | NAM HAI DINH VU | 03TG | Hải Phòng | Cảng Nam Hải Đình Vũ - Cty CP cảng Nam Hải Đình Vũ |
34 | 03TGS10 | CTY CP CANG XANH VIP | 03TG | Hải Phòng | Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP |
24 07/2018